Có 2 kết quả:

旧闻 jiù wén ㄐㄧㄡˋ ㄨㄣˊ舊聞 jiù wén ㄐㄧㄡˋ ㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) old anecdote
(2) stories passed on from former times

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) old anecdote
(2) stories passed on from former times

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0